Ngành Công nghệ sinh học
Ngành công nghệ sinh học (Biotechnology) chủ yếu nghiên cứu lý thuyết, kiến thức và kỹ năng cơ bản của sinh học hiện đại và công nghệ sinh học, bao gồm sinh học phân tử, vi sinh, kỹ thuật di truyền, kỹ thuật lên men và kỹ thuật tế bào,
Mô tả:
Ngành học chính: Tự nhiên
Loại ngành học: Khoa học sinh học
Tên ngành học: Công nghệ sinh học
Mã ngành: 071002
Cấp học: Đại học (Giáo dục phổ thông)
Học vị: Cử nhân Chuyên ngành Khoa học tự nhiên
Thời gian học: 4 năm học
Chương trình tương ứng: Chương trình Tự nhiên
1. Giới thiệu
Công nghệ sinh học (Biotechnology) chủ yếu nghiên cứu lý thuyết, kiến thức và kỹ năng cơ bản của sinh học hiện đại và công nghệ sinh học, bao gồm sinh học phân tử, vi sinh, kỹ thuật di truyền, kỹ thuật lên men và kỹ thuật tế bào, v.v. Lĩnh vực này chủ yếu sử dụng vật liệu của sinh vật sống để cải thiện sản phẩm, cải thiện thực vật và động vật hoặc nuôi cấy vi sinh vật cho các mục đích đặc biệt. Công nghệ nhân bản thông thường, công nghệ tái tổ hợp gien và nuôi cấy vắc xin sinh học đều thuộc lĩnh vực này.
Từ khóa: nhân bản vô tính; vắc xin; tái tổ hợp gen; huyết thanh
2.Mục tiêu đào tạo
Chuyên ngành công nghệ sinh học chủ yếu đào tạo các chuyên gia cao cấp nắm vững lý thuyết cơ bản về khoa học đời sống và lý thuyết, kiến thức, kỹ năng cơ bản về công nghệ sinh học một cách có hệ thống, có thể tham gia nghiên cứu ứng dụng, phát triển công nghệ, quản lý sản xuất và quản lý hành chính liên quan đến công nghệ sinh học trong các doanh nghiệp, cơ quan, bộ phận hành chính trong các ngành công nghiệp, y dược, thực phẩm, nông nghiệp, lâm nghiệp, chăn nuôi, thủy sản, bảo vệ môi trường.
Sinh viên tốt nghiệp chuyên ngành này cần có được những kiến thức và kỹ năng sau:
- Nắm vững các lý thuyết và kiến thức cơ bản về toán, lý, hóa,…;
- Nắm vững các lý thuyết, kiến thức và kỹ năng thực nghiệm cơ bản về khoa học đời sống và kỹ thuật, cũng như các nguyên tắc và phương pháp cơ bản của công nghệ sinh học và phát triển sản phẩm của nó;
- Nắm được các nguyên tắc và kiến thức chung của các ngành học tương tự;
- Hiểu được giới hạn lý thuyết, triển vọng ứng dụng và những phát triển mới nhất của công nghệ sinh học, cũng như tình hình phát triển của ngành công nghệ sinh học;
- Nắm vững các phương pháp cơ bản về truy vấn dữ liệu, truy xuất tài liệu và sử dụng công nghệ thông tin hiện đại để tìm kiếm thông tin liên quan;
- Có khả năng thiết kế, tạo điều kiện thí nghiệm, tóm tắt, sắp xếp và phân tích kết quả thí nghiệm, viết bài và tham gia trao đổi học thuật.
3. Các môn học chính
Sinh viên chuyên ngành công nghệ sinh học chủ yếu học các lý thuyết và kiến thức cơ bản về công nghệ sinh học, được rèn luyện tư duy khoa học và thực nghiệm khoa học trong nghiên cứu cơ bản ứng dụng và phát triển công nghệ, có kiến thức khoa học và kỹ năng giảng dạy, nghiên cứu, phát triển và quản lý cơ bản.
Các môn học chính: Vi sinh, Sinh học tế bào, Di truyền học, Hóa sinh, Sinh học phân tử, Kỹ thuật di truyền, Kỹ thuật tế bào, Kỹ thuật vi sinh vật, Kỹ thuật sinh hóa, Công nghệ thu hồi, Thiết bị kỹ thuật lên men, v.v.
4. Đối tượng phù hợp
Chuyên ngành công nghệ sinh học có yêu cầu khá cao đối với các môn sinh học nên phù hợp với các bạn yêu thích sinh học và nghiên cứu khoa học.
5. Cơ hội việc làm
Định hướng việc làm chính của sinh viên chuyên ngành công nghệ sinh học sau khi tốt nghiệp là các công ty sản phẩm sinh học, chủ yếu là các công ty dược phẩm sinh học, nước giải khát và thực phẩm, sản phẩm chăm sóc sức khỏe, v.v.
6. Hướng sau đại học
Hóa sinh và Sinh học phân tử, Sinh học, Vi sinh, Sinh học tế bào, v.v.